Ford Everest 2023 sở hữu thiết kế mới mang đậm phong cách Mỹ, tương tự các dòng xe F-150 hay Expedition. Xe có số đo dài, rộng, cao lần lượt 4.914 x 1.923 x 1.842 (mm), trục cơ sở dài 2.900 mm và khoảng sáng gầm 221 mm. Mâm xe 20 inch đi cùng lốp 255/55, riêng phiên bản Ambiente dùng mâm kích thước 18 inch. Các thông số kích thước của Everest 2023 nhỉnh hơn thế hệ cũ, đặc biệt là ở bề rộng. Điều này làm hài lòng khách hàng yêu thích phong cách to lớn, vạm vỡ về chiều ngang đúng chất xe Mỹ.
Thông số kỹ thuật Everest Titanium 2023 | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.913 x 1.923 x 1.842 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 290 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 |
La-zăng | Vành hợp kim nhôm đúc 20 inch |
Cỡ lốp | 265/50R20 |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Hệ thống treo sau | Sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Loại động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 210/3.750 170/3.500 |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500/1.750-2.000 405/1.750-2.500 |
Dung tích (cc) | 1.996 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu 4×4 Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Tự động 6 cấp và 10 cấp |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Everest Titanium 2.0L AT 4WD”